Watanabe Kazuhito
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kazuhito Watanabe | ||
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1986 | ||
Nơi sinh | Matsuyama, Ehime, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Yokohama FC | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2008 | Đại học Tokyo Gakugei | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2014 | Ehime FC | 132 | (0) |
2015–2017 | Fagiano Okayama | 59 | (0) |
2018– | Yokohama FC | 2 | |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Kazuhito Watanabe (渡邊 一仁, sinh ngày 1 tháng 9 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Yokohama FC.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2009 | Ehime FC | J2 League | 14 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0 |
2010 | 28 | 0 | 1 | 0 | 29 | 0 | ||
2011 | 30 | 0 | 2 | 0 | 32 | 0 | ||
2012 | 18 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0 | ||
2013 | 15 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0 | ||
2014 | 27 | 0 | 2 | 0 | 29 | 0 | ||
2015 | Fagiano Okayama | 37 | 0 | 1 | 0 | 38 | 0 | |
2016 | 22 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | ||
Tổng | 191 | 0 | 11 | 0 | 202 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 175 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Watanabe Kazuhito tại J.League (tiếng Nhật)